Có 2 kết quả:

权柄 quán bǐng ㄑㄩㄢˊ ㄅㄧㄥˇ權柄 quán bǐng ㄑㄩㄢˊ ㄅㄧㄥˇ

1/2

Từ điển phổ thông

quyền bính, quyền lực

Từ điển Trung-Anh

authority

Từ điển phổ thông

quyền bính, quyền lực

Từ điển Trung-Anh

authority